Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gầm gừ


[gầm gừ]
Snort (of dogs about to fight).
(thông tục) have one's hackles up.
Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày
The two little boys faced each other with their hackles up the whole day.



Snort (of dogs about to fight).
(thông tục) have one's hackles up
Hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày The two little boys faced each other with their hackles up the whole day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.